Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghí ngoáy


[nghí ngoáy]
Move one's fingers nimbly.
Nghí ngoáy đan áo len suốt ngày
To move one's fingers nimbly all the day knitting woollies.
be busy with one's hands



Move one's fingers nimbly
Nghí ngoáy đan áo len suốt ngày To move one's fingers nimbly all the day knitting woollies


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.